Có 1 kết quả:

昏君 hūn jūn ㄏㄨㄣ ㄐㄩㄣ

1/1

hūn jūn ㄏㄨㄣ ㄐㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

incapable ruler